Characters remaining: 500/500
Translation

commercial traveler

Academic
Friendly

Từ "commercial traveler" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "người đi chào hàng" hoặc "nhân viên kinh doanh". Đây một danh từ chỉ những người làm công việc đi đến các địa điểm khác nhau để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty mình, thường để bán hàng hoặc tìm kiếm khách hàng mới.

Giải thích chi tiết:
  • Commercial: Liên quan đến thương mại, kinh doanh.
  • Traveler: Người đi, du khách.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "He works as a commercial traveler for a pharmaceutical company."
    • (Anh ấy làm việc như một nhân viên kinh doanh cho một công ty dược phẩm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a seasoned commercial traveler, she has built strong relationships with clients across the country."
    • ( một nhân viên kinh doanh dày dạn kinh nghiệm, ấy đã xây dựng được mối quan hệ vững chắc với các khách hàng trên toàn quốc.)
Biến thể của từ:
  • Travel: Di chuyển, đi lại.
  • Traveler: Người đi lại, du khách.
  • Commercial: Thương mại, kinh doanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sales representative: Đại diện bán hàng - cũng chỉ người làm công việc bán hàng nhưng không nhất thiết phải đi lại nhiều như "commercial traveler".
  • Salesperson: Nhân viên bán hàng - thuật ngữ rộng hơn có thể không liên quan đến việc di chuyển nhiều.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi, thường để làm việc.

    • dụ: "It's time to hit the road for my next client meeting."
  • Follow up: Theo dõi, liên hệ lại với khách hàng sau khi đã gặp gỡ.

    • dụ: "I need to follow up with the clients I visited last week."
Chú ý:

Người làm nghề "commercial traveler" thường phải di chuyển nhiều, có thể đi bằng máy bay, ô tô hoặc các phương tiện khác. Họ cần kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng thuyết phục khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

Noun
  1. Người đi chào hàng
  2. nhân viên kinh doanh.

Comments and discussion on the word "commercial traveler"