Từ "commercial traveler" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "người đi chào hàng" hoặc "nhân viên kinh doanh". Đây là một danh từ chỉ những người làm công việc đi đến các địa điểm khác nhau để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty mình, thường là để bán hàng hoặc tìm kiếm khách hàng mới.
Giải thích chi tiết:
Commercial: Liên quan đến thương mại, kinh doanh.
Traveler: Người đi, du khách.
Ví dụ sử dụng:
"As a seasoned commercial traveler, she has built strong relationships with clients across the country."
(Là một nhân viên kinh doanh dày dạn kinh nghiệm, cô ấy đã xây dựng được mối quan hệ vững chắc với các khách hàng trên toàn quốc.)
Biến thể của từ:
Travel: Di chuyển, đi lại.
Traveler: Người đi lại, du khách.
Commercial: Thương mại, kinh doanh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sales representative: Đại diện bán hàng - cũng chỉ người làm công việc bán hàng nhưng không nhất thiết phải đi lại nhiều như "commercial traveler".
Salesperson: Nhân viên bán hàng - là thuật ngữ rộng hơn và có thể không liên quan đến việc di chuyển nhiều.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi, thường là để làm việc.
Follow up: Theo dõi, liên hệ lại với khách hàng sau khi đã gặp gỡ.
Chú ý:
Người làm nghề "commercial traveler" thường phải di chuyển nhiều, có thể đi bằng máy bay, ô tô hoặc các phương tiện khác. Họ cần có kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng thuyết phục và khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng.